Trang chủ2256 • HKG
add
Abbisko Cayman Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,32 $ - 4,49 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 5,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T HKD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,64 Tr | 2.508,99% |
Chi phí hoạt động | 127,68 Tr | 1,99% |
Thu nhập ròng | 103,40 Tr | 199,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,59 | 103,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,64 Tr | 208,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,98 Tr | -84,26% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -3,80% |
Tổng nợ | 120,16 Tr | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,40 Tr | 199,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,70 Tr | 170,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,57 Tr | -184,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,50 Tr | -2.783,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,79 Tr | -256,72% |
Dòng tiền tự do | 82,24 Tr | 237,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
275