Trang chủ225590 • KOSDAQ
add
Fashion Platform Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
891,00 ₩
Phạm vi một năm
810,00 ₩ - 1.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,73 T KRW
Số lượng trung bình
40,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,86 T | 8,17% |
Chi phí hoạt động | 13,46 T | 1,51% |
Thu nhập ròng | 839,32 Tr | -48,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | -52,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | -18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 T | -25,80% |
Tổng tài sản | 100,54 T | -3,34% |
Tổng nợ | 27,09 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 839,32 Tr | -48,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | -134,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 347,75 Tr | 113,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,37 Tr | -1,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -215,36% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | -167,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
109