Trang chủ225530 • KOSDAQ
add
Bokwang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.910,00 ₩ - 4.005,00 ₩
Phạm vi một năm
3.220,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,99 T KRW
Số lượng trung bình
116,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 T | -46,04% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 2,87% |
Thu nhập ròng | -1,84 T | -189,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,28 | -266,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,01 Tr | -89,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,76 T | -77,33% |
Tổng tài sản | 177,14 T | -6,02% |
Tổng nợ | 84,71 T | -12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 T | -189,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,05 T | -15,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 T | -48,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -108,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 T | -137,12% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -106,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
93