Trang chủ225530 • KOSDAQ
add
HC BoKwang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.875,00 ₩ - 2.910,00 ₩
Phạm vi một năm
2.630,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,38 T KRW
Số lượng trung bình
28,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | -34,66% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | -18,02% |
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | 102,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 103,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | -50,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | -75,97% |
Tổng tài sản | 173,97 T | -2,22% |
Tổng nợ | 81,22 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | 102,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 811,92 Tr | -89,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,80 Tr | 100,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 T | 159,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | 118,73% |
Dòng tiền tự do | -2,29 T | 88,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
93