Trang chủ2250 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Investment Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,52 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,34 SAR - 15,56 SAR
Phạm vi một năm
15,34 SAR - 24,66 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 T SAR
Số lượng trung bình
930,78 N
Tỷ số P/E
58,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,26 Tr | 14,61% |
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | 0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,13 Tr | -15,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,22 Tr | 14,80% |
Tổng tài sản | 10,10 T | -6,23% |
Tổng nợ | 266,93 Tr | -64,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | 0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 461,67 Tr | 365,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,72 Tr | -97,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 Tr | -108,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 464,12 Tr | -3,19% |
Dòng tiền tự do | -107,86 Tr | -127,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1996
Trang web