Trang chủ2247 • TPE
add
Pan German Universal Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
292,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
295,00 NT$ - 317,50 NT$
Phạm vi một năm
265,50 NT$ - 354,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,06 T TWD
Số lượng trung bình
265,23 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,74 T | -6,42% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -5,03% |
Thu nhập ròng | 501,40 Tr | -8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -2,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 754,30 Tr | -8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | -26,22% |
Tổng tài sản | 23,53 T | 1,66% |
Tổng nợ | 10,75 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,40 Tr | -8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 767,33 Tr | 209,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,66 Tr | -21,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 T | 2.016,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | 267,54% |
Dòng tiền tự do | -312,73 Tr | 83,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web