Trang chủ2247 • TPE
add
Pan German Universal Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
288,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
288,00 NT$ - 289,50 NT$
Phạm vi một năm
265,50 NT$ - 329,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,37 T TWD
Số lượng trung bình
113,92 N
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,15 T | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 976,34 Tr | 3,96% |
Thu nhập ròng | 386,79 Tr | -8,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -6,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,80 Tr | -6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -71,65% |
Tổng tài sản | 21,81 T | -3,71% |
Tổng nợ | 9,63 T | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,79 Tr | -8,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 687,21 Tr | -10,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -802,60 Tr | -153,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -806,53 Tr | -713,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -921,92 Tr | -362,19% |
Dòng tiền tự do | 845,50 Tr | -33,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web