Trang chủ2245 • HKG
add
Lygend Resources & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 $
Mức chênh lệch một ngày
24,50 $ - 26,40 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 29,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,90 T HKD
Số lượng trung bình
13,49 Tr
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 T | 66,82% |
Chi phí hoạt động | 337,24 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | 713,14 Tr | 143,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 45,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 117,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | 61,01% |
Tổng tài sản | 43,54 T | 24,83% |
Tổng nợ | 24,24 T | 23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,14 Tr | 143,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 T | 2.809,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | 16,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 641,73 Tr | -53,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 670,20 Tr | 303,47% |
Dòng tiền tự do | -206,63 Tr | 81,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
13.731