Trang chủ2243 • TPE
add
HORNG SHIUE HOLDING Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,65 NT$ - 13,20 NT$
Phạm vi một năm
9,54 NT$ - 31,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
884,51 Tr TWD
Số lượng trung bình
447,86 N
Tỷ số P/E
52,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,49 Tr | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 38,74 Tr | 13,19% |
Thu nhập ròng | 29,39 Tr | 145,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 146,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,86 Tr | 208,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,66 Tr | 106,65% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 0,50% |
Tổng nợ | 2,48 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,39 Tr | 145,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,63 Tr | 15.509,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,37 Tr | -190,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,13 Tr | 125,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,58 Tr | 390,80% |
Dòng tiền tự do | 115,97 Tr | -29,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
616