Trang chủ2241 • TPE
add
Amulaire Thermal Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,60 NT$ - 25,15 NT$
Phạm vi một năm
20,95 NT$ - 48,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T TWD
Số lượng trung bình
208,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,12 Tr | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 38,97 Tr | -23,39% |
Thu nhập ròng | -24,14 Tr | 26,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,71 | 22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 Tr | 72,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,20 Tr | -33,88% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -12,53% |
Tổng nợ | 874,54 Tr | -12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,14 Tr | 26,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,42 Tr | 150,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 96,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,33 Tr | -114,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,92 Tr | 199,01% |
Dòng tiền tự do | -12,64 Tr | 86,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
291