Trang chủ224060 • KOSDAQ
add
The Codi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.640,00 ₩ - 2.700,00 ₩
Phạm vi một năm
2.480,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 T KRW
Số lượng trung bình
36,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | -2,34% |
Thu nhập ròng | 570,04 Tr | 169,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | 180,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,31 Tr | -4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 T | 8,30% |
Tổng tài sản | 83,07 T | -13,39% |
Tổng nợ | 62,43 T | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 570,04 Tr | 169,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 T | -19,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,61 T | 140,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | -53,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 T | 68,98% |
Dòng tiền tự do | -2,05 T | 40,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
41