Trang chủ2237 • HKG
add
China Graphite Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
552,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,97 Tr | -31,56% |
Chi phí hoạt động | 19,29 Tr | 25,21% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -84,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -77,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | -79,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,20 Tr | -69,50% |
Tổng tài sản | 562,39 Tr | -2,30% |
Tổng nợ | 126,08 Tr | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -84,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,81 Tr | 59,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,00 N | 97,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | -190,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,22 Tr | -4.019,33% |
Dòng tiền tự do | 3,35 Tr | -37,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
189