Trang chủ2236 • TPE
add
Patec Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,50 NT$ - 89,00 NT$
Phạm vi một năm
71,86 NT$ - 147,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T TWD
Số lượng trung bình
697,48 N
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 442,78% |
Chi phí hoạt động | 243,77 Tr | 85,99% |
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | -56,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | 70,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,08 Tr | 519,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -323,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 41,67% |
Tổng tài sản | 7,43 T | 186,51% |
Tổng nợ | 5,53 T | 476,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,95 Tr | -56,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,40 Tr | 721,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,08 Tr | 157,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,78 Tr | -65,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,95 Tr | -372,49% |
Dòng tiền tự do | 206,32 Tr | 1.814,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web