Trang chủ2235 • HKG
add
MicroTech Medical (Hangzhou) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 $
Mức chênh lệch một ngày
6,56 $ - 6,96 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 9,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T HKD
Số lượng trung bình
328,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,97 Tr | 63,07% |
Chi phí hoạt động | 73,07 Tr | -3,47% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 93,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | 96,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,75 Tr | 79,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -4,66% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 1,84% |
Tổng nợ | 238,37 Tr | 53,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 93,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | 105,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,32 Tr | -167,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,30 Tr | 379,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,50 Tr | -182,29% |
Dòng tiền tự do | -22,83 Tr | 46,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
645