Trang chủ2233 • TPE
add
Turvo International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
216,50 NT$ - 222,50 NT$
Phạm vi một năm
132,50 NT$ - 288,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 T TWD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
24,73
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,64 Tr | -10,97% |
Chi phí hoạt động | 155,89 Tr | -7,93% |
Thu nhập ròng | 77,44 Tr | -57,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | -52,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,83 Tr | -27,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | — |
Tổng tài sản | 6,13 T | — |
Tổng nợ | 2,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,44 Tr | -57,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,10 Tr | 8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 164,19 Tr | 137,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,82 Tr | 36,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,96 Tr | 192,19% |
Dòng tiền tự do | 236,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.189