Trang chủ2233 • HKG
add
West China Cement Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 $
Mức chênh lệch một ngày
3,47 $ - 3,68 $
Phạm vi một năm
1,07 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,88 T HKD
Số lượng trung bình
46,23 Tr
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 46,37% |
Chi phí hoạt động | 265,78 Tr | 17,89% |
Thu nhập ròng | 374,13 Tr | 93,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,81 | 32,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 965,83 Tr | 65,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,48 Tr | -15,72% |
Tổng tài sản | 35,79 T | -0,47% |
Tổng nợ | 21,45 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,13 Tr | 93,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,05 Tr | -55,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -504,06 Tr | 49,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,84 Tr | -83,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,33 Tr | -431,87% |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | 100,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10.458