Trang chủ223310 • KOSDAQ
add
Satoshi Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.055,00 ₩ - 2.130,00 ₩
Phạm vi một năm
1.865,00 ₩ - 7.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,61 T KRW
Số lượng trung bình
248,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | -19,17% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 105,38% |
Thu nhập ròng | -15,24 T | -302,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,74 | -398,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 T | -1.560,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,61 T | 62,61% |
Tổng tài sản | 89,79 T | 107,64% |
Tổng nợ | 52,84 T | 180,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,24 T | -302,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,08 T | -264,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,28 T | -63,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,26 T | 388,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,89 T | 736,49% |
Dòng tiền tự do | -38,13 T | -778,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
31