Trang chủ223250 • KOSDAQ
add
DreamCIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.735,00 ₩ - 5.080,00 ₩
Phạm vi một năm
2.435,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,33 T KRW
Số lượng trung bình
590,74 N
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,52 T | -9,22% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | -11,55% |
Thu nhập ròng | 13,40 T | 987,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,12 | 1.098,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | 69,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 T | 40,27% |
Tổng tài sản | 152,85 T | 40,23% |
Tổng nợ | 60,03 T | 52,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,40 T | 987,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | 189,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,10 T | -153,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,83 T | 51,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 T | -39,67% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | -143,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
362