Trang chủ2230 • TADAWUL
add
Saudi Chemical Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,03 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,72 SAR - 7,98 SAR
Phạm vi một năm
7,00 SAR - 12,24 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T SAR
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -0,08% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 82,33 Tr | -9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -9,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,35 Tr | -19,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,52 Tr | -29,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,33 Tr | -9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,38 Tr | 32,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,25 Tr | -45,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,36 Tr | -15,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,73 Tr | 34,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web