Trang chủ222980 • KOSDAQ
add
Mcnulty Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.210,00 ₩ - 3.275,00 ₩
Phạm vi một năm
3.085,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,74 T KRW
Số lượng trung bình
21,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,77 T | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | 8,29% |
Thu nhập ròng | -618,42 Tr | -705,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | -614,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -100,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,01 T | 35,88% |
Tổng tài sản | 83,12 T | 1,80% |
Tổng nợ | 46,40 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -618,42 Tr | -705,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | 228,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 T | -1.371,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 T | 199,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 126,24% |
Dòng tiền tự do | 5,82 T | 244,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
112