Trang chủ222800 • KOSDAQ
add
Simmtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.600,00 ₩ - 57.700,00 ₩
Phạm vi một năm
9.690,00 ₩ - 67.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 NT KRW
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 372,84 T | 14,80% |
Chi phí hoạt động | 28,63 T | 39,92% |
Thu nhập ròng | 6,76 T | -68,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -72,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 212,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,47 T | 63,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,07 T | -80,63% |
Tổng tài sản | 1,52 NT | 5,88% |
Tổng nợ | 1,01 NT | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 T | -68,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,03 T | 59,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,01 T | -178,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,69 T | -117,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,75 T | -373,70% |
Dòng tiền tự do | -156,42 T | -2,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.847