Trang chủ2227 • TPE
add
Yulon Nissan Motor Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
61,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,50 NT$ - 61,50 NT$
Phạm vi một năm
51,70 NT$ - 150,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 T TWD
Số lượng trung bình
124,06 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
5,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | -32,60% |
Chi phí hoạt động | 619,36 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | 586,44 Tr | 123,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | 232,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -166,58 Tr | -118,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 T | -8,36% |
Tổng tài sản | 24,15 T | 6,84% |
Tổng nợ | 4,88 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 586,44 Tr | 123,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,24 Tr | 118,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,21 Tr | -98,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,69 Tr | 17,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,19 Tr | -92,40% |
Dòng tiền tự do | -98,39 Tr | -102,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
428