Trang chủ2226 • TYO
add
Koike-Ya Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.650,00 ¥ - 4.725,00 ¥
Phạm vi một năm
3.685,00 ¥ - 5.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,62 T JPY
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
21,46
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,14 T | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | 8,50% |
Thu nhập ròng | 482,00 Tr | 8,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -3,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | -32,68% |
Tổng tài sản | 33,54 T | -1,60% |
Tổng nợ | 15,62 T | -13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 482,00 Tr | 8,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.015