Trang chủ2224 • TYO
add
Como Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.305,00 ¥ - 3.320,00 ¥
Phạm vi một năm
2.840,00 ¥ - 3.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T JPY
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 489,00 Tr | 2,30% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -161,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -163,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,00 Tr | -47,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,00 Tr | -60,75% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -9,93% |
Tổng nợ | 2,68 T | -15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -161,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
187