Trang chủ2224 • TYO
add
Como Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.110,00 ¥ - 3.125,00 ¥
Phạm vi một năm
2.800,00 ¥ - 3.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 T JPY
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
253,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -9,94% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -130,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -133,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,00 Tr | -73,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,00 Tr | -58,75% |
Tổng tài sản | 4,73 T | -11,07% |
Tổng nợ | 2,69 T | -18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,00 Tr | -130,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
187