Trang chủ222420 • KOSDAQ
add
Cenotec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
843,00 ₩ - 879,00 ₩
Phạm vi một năm
549,00 ₩ - 1.198,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,37 T KRW
Số lượng trung bình
157,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 23,90% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | -26,07% |
Thu nhập ròng | 264,26 Tr | 135,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 128,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 39,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -69,40% |
Tổng tài sản | 80,11 T | -9,79% |
Tổng nợ | 45,20 T | -15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,26 Tr | 135,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | 134,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,46 Tr | 81,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 T | -13.336,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -599,90% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 653,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
95