Trang chủ222420 • KOSDAQ
add
Cenotec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
821,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ₩ - 852,00 ₩
Phạm vi một năm
549,00 ₩ - 1.198,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,19 T KRW
Số lượng trung bình
234,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 947,38 Tr | -31,42% |
Thu nhập ròng | -309,45 Tr | 12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | 12,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 85,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -45,81% |
Tổng tài sản | 83,41 T | -7,84% |
Tổng nợ | 48,76 T | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,45 Tr | 12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | -12,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,77 Tr | -104,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -365,36 Tr | 91,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 137,63% |
Dòng tiền tự do | 2,88 T | 78,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
95