Trang chủ2223 • TADAWUL
add
Saudi Aramco Base Oil Company -Lbrf SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
99,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
99,00 SAR - 100,60 SAR
Phạm vi một năm
92,10 SAR - 139,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
16,86 T SAR
Số lượng trung bình
234,25 N
Tỷ số P/E
17,61
Tỷ lệ cổ tức
6,69%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | -2,60% |
Chi phí hoạt động | 61,20 Tr | -9,61% |
Thu nhập ròng | 221,51 Tr | -7,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | -4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | -7,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,72 Tr | -11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 11,98% |
Tổng tài sản | 8,08 T | -2,57% |
Tổng nợ | 4,01 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,51 Tr | -7,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,24 Tr | 174,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 Tr | -109,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,06 Tr | 98,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,18 Tr | -16,88% |
Dòng tiền tự do | 704,75 Tr | -11,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
609