Trang chủ2221 • TYO
add
Iwatsuka Confectionery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.977,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.970,00 ¥ - 2.979,00 ¥
Phạm vi một năm
2.548,00 ¥ - 3.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,63 T JPY
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 10,56% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -16,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 689,25 Tr | 7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 18,20% |
Tổng tài sản | 94,77 T | 4,65% |
Tổng nợ | 24,41 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -16,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 1954
Trang web
Nhân viên
821