Trang chủ222110 • KOSDAQ
add
Pangen Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.750,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Phạm vi một năm
4.305,00 ₩ - 7.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,81 T KRW
Số lượng trung bình
20,01 N
Tỷ số P/E
48,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,01 T | -12,67% |
Chi phí hoạt động | 558,39 Tr | -40,89% |
Thu nhập ròng | 531,94 Tr | -55,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,26 | -48,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,86 Tr | -56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 T | 121,05% |
Tổng tài sản | 32,76 T | 29,13% |
Tổng nợ | 2,74 T | -62,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 531,94 Tr | -55,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 T | -569,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -1.688,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -465,90 N | -8,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 T | -753,69% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -326,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
78