Trang chủ222110 • KOSDAQ
add
Pangen Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.840,00 ₩ - 6.060,00 ₩
Phạm vi một năm
3.750,00 ₩ - 7.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,84 T KRW
Số lượng trung bình
30,32 N
Tỷ số P/E
49,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -2,33% |
Thu nhập ròng | 736,24 Tr | 1.003,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,39 | 1.014,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 130,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 T | 154,80% |
Tổng tài sản | 30,91 T | 26,90% |
Tổng nợ | 5,26 T | -31,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 736,24 Tr | 1.003,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,77 Tr | -291,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 875,71 Tr | 442,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,60 N | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 621,49 Tr | -85,52% |
Dòng tiền tự do | -723,70 Tr | -627,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
75