Trang chủ2220 • TYO
add
Kameda Seika Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.255,00 ¥ - 4.290,00 ¥
Phạm vi một năm
3.600,00 ¥ - 4.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
95,30 T JPY
Số lượng trung bình
59,21 N
Tỷ số P/E
3,43
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,87 T | 40,75% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 43,63% |
Thu nhập ròng | 21,99 T | 1.746,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,91 | 1.211,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 T | 56,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,94 T | 59,81% |
Tổng tài sản | 167,05 T | 37,33% |
Tổng nợ | 71,52 T | 51,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,99 T | 1.746,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
4.090