Trang chủ2220 • TYO
add
Kameda Seika Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.795,00 ¥ - 3.830,00 ¥
Phạm vi một năm
3.600,00 ¥ - 4.605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,15 T JPY
Số lượng trung bình
71,34 N
Tỷ số P/E
2,99
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,89 T | 30,21% |
Chi phí hoạt động | 8,12 T | 47,58% |
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 174,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 157,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 34,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 T | 91,48% |
Tổng tài sản | 168,22 T | 40,41% |
Tổng nợ | 70,78 T | 54,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 174,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
4.090