Trang chủ2220 • TADAWUL
add
National Mtl Mnfctrng & Cstng MDNYYT
Giá đóng cửa hôm trước
15,69 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,52 SAR - 15,99 SAR
Phạm vi một năm
12,52 SAR - 19,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
559,67 Tr SAR
Số lượng trung bình
225,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,87 Tr | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | 54,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,46 | 59,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 72,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,92 Tr | -24,18% |
Tổng tài sản | 390,38 Tr | -2,37% |
Tổng nợ | 153,50 Tr | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | 54,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,61 Tr | 415,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,48 Tr | -229,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,13 Tr | 941,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,26 Tr | 306,17% |
Dòng tiền tự do | -665,17 N | 82,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web