Trang chủ222080 • KOSDAQ
add
Creative & Innovative System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.240,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 12.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
569,46 T KRW
Số lượng trung bình
219,22 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,82 T | 13,95% |
Chi phí hoạt động | 6,32 T | 106,87% |
Thu nhập ròng | 14,67 T | 10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,60 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 T | -0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,98 T | 85,19% |
Tổng tài sản | 743,16 T | 19,97% |
Tổng nợ | 249,84 T | -24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,67 T | 10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,13 T | 406,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 T | 80,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,12 Tr | 12,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,74 T | 182,60% |
Dòng tiền tự do | 30,99 T | 691,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
355