Trang chủ222040 • KOSDAQ
add
Cosmax NBT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.670,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 5.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,39 T KRW
Số lượng trung bình
46,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,65 T | -6,53% |
Chi phí hoạt động | 7,59 T | -14,47% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -148,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -165,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 T | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,51 T | 0,16% |
Tổng tài sản | 300,54 T | 0,15% |
Tổng nợ | 246,08 T | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -148,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 T | 10,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,08 T | 226,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | 91,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 T | 82,92% |
Dòng tiền tự do | 194,34 Tr | 103,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
527