Trang chủ222040 • KOSDAQ
add
Cosmax NBT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 ₩ - 3.475,00 ₩
Phạm vi một năm
2.860,00 ₩ - 5.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,06 T KRW
Số lượng trung bình
58,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,67 T | -23,47% |
Chi phí hoạt động | 10,35 T | 15,44% |
Thu nhập ròng | -9,10 T | -502,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,86 | -687,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -72,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,50 T | -9,86% |
Tổng tài sản | 297,72 T | 0,71% |
Tổng nợ | 248,46 T | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,10 T | -502,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 T | 1.749,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,28 Tr | 6,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,71 T | -236,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | -159,68% |
Dòng tiền tự do | 3,78 T | 75,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
513