Trang chủ222040 • KOSDAQ
add
Cosmax NBT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Phạm vi một năm
2.850,00 ₩ - 5.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,93 T KRW
Số lượng trung bình
99,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,18 T | 1,67% |
Chi phí hoạt động | 8,84 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | -2,32 T | 64,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | 65,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | 8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,79 T | -17,00% |
Tổng tài sản | 315,86 T | 3,97% |
Tổng nợ | 254,86 T | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 T | 64,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,20 T | -11,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,63 T | -560,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 T | 465,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,52 T | -15,80% |
Dòng tiền tự do | 9,57 T | -31,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
513