Trang chủ2219 • HKG
add
Chaoju Eye Care Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,57 $ - 2,61 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 3,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T HKD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,13 Tr | -4,91% |
Chi phí hoạt động | 75,67 Tr | -10,98% |
Thu nhập ròng | 56,82 Tr | -16,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,28 | -12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,73 Tr | -8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 1,21% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 5,81% |
Tổng nợ | 638,54 Tr | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,82 Tr | -16,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,78 Tr | 4,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,61 Tr | -2.982,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,45 Tr | 58,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,50 Tr | -634,08% |
Dòng tiền tự do | 27,51 Tr | -63,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.627