Trang chủ221980 • KOSDAQ
add
KD Chem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.370,00 ₩ - 10.570,00 ₩
Phạm vi một năm
10.000,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,33 T KRW
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,84 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | -0,41% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 190,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | 181,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | 14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,82 T | 4,73% |
Tổng tài sản | 131,41 T | 0,80% |
Tổng nợ | 30,42 T | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 190,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | -27,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,30 T | 6.576,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,97 T | 1.685,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,58 T | 1.806,41% |
Dòng tiền tự do | 1,56 T | -87,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
32