Trang chủ221800 • KOSDAQ
add
U2bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.630,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Phạm vi một năm
2.370,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,25 T KRW
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 1,03% |
Thu nhập ròng | -746,03 Tr | -65,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,85 | -55,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,34 Tr | 17,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,39 T | -11,82% |
Tổng tài sản | 44,54 T | -5,73% |
Tổng nợ | 10,95 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,03 Tr | -65,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,68 Tr | -183,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | -152,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,87 Tr | 20,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -163,88% |
Dòng tiền tự do | -2,88 T | -2.774,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
102