Trang chủ2217 • HKG
add
Tam Jai International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T HKD
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,58 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 267,07 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | 21,89 Tr | 18,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,84 Tr | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 5,81% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 0,17% |
Tổng nợ | 1,16 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,89 Tr | 18,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.491