Trang chủ2215 • TYO
add
First Baking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
623,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
614,00 ¥ - 625,00 ¥
Phạm vi một năm
478,00 ¥ - 673,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T JPY
Số lượng trung bình
18,10 N
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,28 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 0,67% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -97,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -97,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,00 Tr | -34,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | -15,93% |
Tổng tài sản | 14,95 T | -3,60% |
Tổng nợ | 6,82 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -97,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
868