Trang chủ2211 • TPE
add
Evergreen Steel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,50 NT$ - 121,50 NT$
Phạm vi một năm
73,20 NT$ - 121,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,84 T TWD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 21,95% |
Chi phí hoạt động | 149,95 Tr | -2,90% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 47,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,99 | 20,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 55,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | -17,59% |
Tổng tài sản | 38,59 T | -0,08% |
Tổng nợ | 8,13 T | -10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 47,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 560,18 Tr | -58,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 T | -29,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 T | 23,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,06 Tr | -461,81% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | 15,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
554