Trang chủ2208 • TYO
add
Bourbon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.335,00 ¥ - 2.348,00 ¥
Phạm vi một năm
2.201,00 ¥ - 2.549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,68 T JPY
Số lượng trung bình
8,25 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,20 T | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 5,15 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 370,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 98,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,57 T | -5,21% |
Tổng tài sản | 88,90 T | 0,74% |
Tổng nợ | 31,37 T | -9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 370,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 T | -520,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -13.953,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,00 Tr | -63,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 T | -1.131,18% |
Dòng tiền tự do | -4,55 T | -417,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.211