Trang chủ2204 • TPE
add
China Motor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,40 NT$ - 66,80 NT$
Phạm vi một năm
54,80 NT$ - 151,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,65 T TWD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | -34,86% |
Chi phí hoạt động | 663,47 Tr | -10,97% |
Thu nhập ròng | 739,87 Tr | -42,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | -11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | -42,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,01 Tr | -95,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 T | 6,55% |
Tổng tài sản | 53,62 T | 6,47% |
Tổng nợ | 12,69 T | 16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 739,87 Tr | -42,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,87 Tr | -23,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,84 Tr | -249,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -365,71 Tr | 65,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,56 Tr | 20,61% |
Dòng tiền tự do | 761,28 Tr | 170,53% |
Giới thiệu
China Motor Corporation is an automobile manufacturer based in Taipei, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
13 thg 6, 1969
Trang web
Nhân viên
2.814