Trang chủ220260 • KOSDAQ
add
Chemtros Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.085,00 ₩ - 4.215,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,01 T KRW
Số lượng trung bình
46,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,73 T | 25,02% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 87,71% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | -367,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,00 | -313,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,57 Tr | -94,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,61 T | 111,10% |
Tổng tài sản | 114,09 T | 17,79% |
Tổng nợ | 49,21 T | 53,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | -367,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | -138,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,90 T | 581,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,01 T | -48,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 131,40% |
Dòng tiền tự do | -2,66 T | -1.072,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
152