Trang chủ220260 • KOSDAQ
add
Chemtros Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.470,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Phạm vi một năm
2.920,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,99 T KRW
Số lượng trung bình
913,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,07 T | 11,25% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -39,28% |
Thu nhập ròng | 461,09 Tr | 30,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 17,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,58 Tr | -79,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,35 T | -47,23% |
Tổng tài sản | 119,77 T | -2,88% |
Tổng nợ | 54,42 T | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,09 Tr | 30,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | 92,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 T | 73,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 T | -80,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | 65,54% |
Dòng tiền tự do | -4,88 T | -123,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
154