Trang chủ2201 • TPE
add
Yulon
Giá đóng cửa hôm trước
35,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,50 NT$ - 35,95 NT$
Phạm vi một năm
31,35 NT$ - 72,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,20 T TWD
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,59 T | -15,24% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | -10,81% |
Thu nhập ròng | 435,68 Tr | -49,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -40,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 T | -10,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,87 T | 0,43% |
Tổng tài sản | 374,81 T | -3,38% |
Tổng nợ | 279,09 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,68 Tr | -49,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,20 T | -14,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -907,39 Tr | 52,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 T | -0,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | 4,46% |
Dòng tiền tự do | 4,32 T | -1,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.678