Trang chủ220180 • KOSDAQ
add
Handysoft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.355,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.345,00 ₩ - 2.435,00 ₩
Phạm vi một năm
1.966,00 ₩ - 3.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,67 T KRW
Số lượng trung bình
249,51 N
Tỷ số P/E
71,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 23,44% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 2,41% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | -64,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,74 | -33,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,84 Tr | 80,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 T | -29,69% |
Tổng tài sản | 79,47 T | 5,81% |
Tổng nợ | 12,73 T | 45,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | -64,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,58 Tr | -96,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,91 T | -59,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,15 Tr | 7,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 T | -67,44% |
Dòng tiền tự do | 278,15 Tr | -91,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
102