Trang chủ220100 • KOSDAQ
add
FutureChem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.690,00 ₩ - 17.160,00 ₩
Phạm vi một năm
13.250,00 ₩ - 31.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
369,33 T KRW
Số lượng trung bình
132,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 47,74% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 2,84% |
Thu nhập ròng | -2,45 T | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,23 | 11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -430,74 Tr | 16,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,88 T | 33,39% |
Tổng tài sản | 73,28 T | 3,12% |
Tổng nợ | 13,64 T | 51,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 T | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,58 Tr | 97,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 T | 406,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,16 Tr | 11,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | 187,15% |
Dòng tiền tự do | -638,20 Tr | -6,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
68