Trang chủ220100 • KOSDAQ
add
FutureChem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.600,00 ₩ - 33.800,00 ₩
Phạm vi một năm
14.900,00 ₩ - 34.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
700,64 T KRW
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | -9,40% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 18,43% |
Thu nhập ròng | -3,82 T | -8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,86 | -19,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 T | -92,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 T | -12,52% |
Tổng tài sản | 70,28 T | -9,71% |
Tổng nợ | 12,54 T | -44,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 T | -8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 T | -277,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,32 Tr | 101,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,87 Tr | -102,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | -238,32% |
Dòng tiền tự do | -685,86 Tr | -67,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
68