Trang chủ2200 • TADAWUL
add
Arabian Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 SAR
Mức chênh lệch một ngày
4,98 SAR - 5,09 SAR
Phạm vi một năm
4,93 SAR - 10,62 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T SAR
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
8,80
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 233,28 Tr | -27,62% |
Chi phí hoạt động | 18,69 Tr | 35,97% |
Thu nhập ròng | 27,77 Tr | -36,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | -12,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,32 Tr | -50,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,18 Tr | 94,45% |
Tổng tài sản | 729,77 Tr | -27,91% |
Tổng nợ | 248,58 Tr | -60,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,77 Tr | -36,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,83 Tr | 180,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,75 Tr | 427,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,72 Tr | 32,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,85 Tr | 157,53% |
Dòng tiền tự do | 84,30 Tr | 478,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 1991
Trang web