Trang chủ21STCENMGM • NSE
add
Twentyfirst Century Management Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,13 ₹ - 59,91 ₹
Phạm vi một năm
56,43 ₹ - 141,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
629,09 Tr INR
Số lượng trung bình
6,65 N
Tỷ số P/E
5,10
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -75,33 Tr | -141,34% |
Chi phí hoạt động | 9,78 Tr | 18,57% |
Thu nhập ròng | -108,06 Tr | -165,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 143,45 | 57,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -89,54 Tr | -151,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 Tr | -80,86% |
Tổng tài sản | 570,65 Tr | 2,70% |
Tổng nợ | 60,52 Tr | 163,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,06 Tr | -165,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
10