Trang chủ2198 • TYO
add
IKK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
827,00 ¥ - 831,00 ¥
Phạm vi một năm
674,00 ¥ - 854,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,80 T JPY
Số lượng trung bình
106,24 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,97 T | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 6,91% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -61,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -59,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,75 Tr | -34,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 20,61% |
Tổng tài sản | 18,07 T | -1,02% |
Tổng nợ | 8,01 T | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -61,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.026