Trang chủ2198 • HKG
add
China Sanjiang Fine Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,69 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T HKD
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
4,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 T | -1,45% |
Chi phí hoạt động | 66,09 Tr | 8,27% |
Thu nhập ròng | 150,57 Tr | 95,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 98,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,70 Tr | -5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,10 Tr | 44,41% |
Tổng tài sản | 22,57 T | 5,09% |
Tổng nợ | 17,38 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,57 Tr | 95,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 418,28 Tr | 413,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,15 Tr | 11,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,10 Tr | -74,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,11 Tr | 71,99% |
Dòng tiền tự do | 249,30 Tr | -6,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.370