Trang chủ2195 • TYO
add
Amita Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
323,00 ¥ - 337,00 ¥
Phạm vi một năm
314,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T JPY
Số lượng trung bình
9,94 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 425,33 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | 145,97 Tr | -11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | -19,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,38 Tr | -22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | -3,52% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 6,80% |
Tổng nợ | 3,86 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,97 Tr | -11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
178