Trang chủ219550 • KOSDAQ
add
DYD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 ₩
Phạm vi một năm
200,00 ₩ - 99.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,02 T KRW
Số lượng trung bình
6,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,21 T | 28,85% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | 29,15% |
Thu nhập ròng | -731,66 Tr | 93,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,99 | 95,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,94 Tr | 65,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 34,65 T | — |
Tổng nợ | 24,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -731,66 Tr | 93,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,85 Tr | -128,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,86 Tr | -99,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,65 Tr | 102,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,99 N | 101,30% |
Dòng tiền tự do | -556,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
78