Trang chủ219420 • KOSDAQ
add
Linkgenesis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.270,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Phạm vi một năm
4.065,00 ₩ - 8.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,44 T KRW
Số lượng trung bình
63,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 T | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 49,90% |
Thu nhập ròng | 576,63 Tr | -14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,72 | -16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,78 Tr | -20,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,57 T | 3,91% |
Tổng tài sản | 50,88 T | 2,71% |
Tổng nợ | 5,23 T | 55,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,63 Tr | -14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 178,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,87 Tr | -103,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,91 Tr | 63,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 26,42% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | 370,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
114