Trang chủ219420 • KOSDAQ
add
Linkgenesis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.955,00 ₩ - 5.070,00 ₩
Phạm vi một năm
4.490,00 ₩ - 8.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,29 T KRW
Số lượng trung bình
57,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 64,39% |
Chi phí hoạt động | 986,57 Tr | -2,14% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 301,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,88 | 144,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 773,48 Tr | 1.070,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,12 T | -0,82% |
Tổng tài sản | 52,81 T | 5,23% |
Tổng nợ | 5,97 T | 65,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 301,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,31 Tr | -95,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,59 Tr | 106,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,23 Tr | 75,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,52 Tr | 114,29% |
Dòng tiền tự do | -350,85 Tr | -149,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
116