Trang chủ218A • TYO
add
Liberaware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
413,00 ¥ - 428,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 788,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T JPY
Số lượng trung bình
404,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,60 Tr | 45,74% |
Chi phí hoạt động | 681,68 Tr | 34,72% |
Thu nhập ròng | -641,10 Tr | -40,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,89 | 3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -566,64 Tr | -27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,67 Tr | 74,31% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 67,88% |
Tổng nợ | 511,02 Tr | 52,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -641,10 Tr | -40,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,97 Tr | -35,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,82 Tr | -142,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 80,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 259,49 Tr | 394,65% |
Dòng tiền tự do | -617,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
52